Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷生
Pinyin: tōu shēng
Meanings: Sống tạm bợ, sống qua ngày trong hoàn cảnh khó khăn hoặc nhục nhã., To live in misery, scraping by under difficult or humiliating circumstances., ①苟且求活。[例]存者且偷生。——唐·杜甫《石壕吏》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 俞, 生
Chinese meaning: ①苟且求活。[例]存者且偷生。——唐·杜甫《石壕吏》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ miêu tả hoàn cảnh.
Example: 他只能在困境中偷生。
Example pinyin: tā zhǐ néng zài kùn jìng zhōng tōu shēng 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ có thể sống tạm bợ trong hoàn cảnh khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống tạm bợ, sống qua ngày trong hoàn cảnh khó khăn hoặc nhục nhã.
Nghĩa phụ
English
To live in misery, scraping by under difficult or humiliating circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苟且求活。存者且偷生。——唐·杜甫《石壕吏》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!