Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷媚取容
Pinyin: tōu mèi qǔ róng
Meanings: Vuốt ve, lấy lòng người khác một cách khéo léo để được yêu thích, To flatter or ingratiate oneself with others skillfully to gain favor., 巧黠谄媚以取悦于人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 亻, 俞, 女, 眉, 又, 耳, 宀, 谷
Chinese meaning: 巧黠谄媚以取悦于人。
Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, mang tính miêu tả hành vi nịnh bợ hoặc vuốt ve để đạt mục đích cá nhân.
Example: 为了升职,他总是偷媚取容讨好上司。
Example pinyin: wèi le shēng zhí , tā zǒng shì tōu mèi qǔ róng tǎo hǎo shàng sī 。
Tiếng Việt: Để được thăng chức, anh ấy luôn tìm cách lấy lòng cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vuốt ve, lấy lòng người khác một cách khéo léo để được yêu thích
Nghĩa phụ
English
To flatter or ingratiate oneself with others skillfully to gain favor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
巧黠谄媚以取悦于人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế