Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抹杀
Pinyin: mǒ shā
Meanings: Xóa bỏ, phủ nhận hoàn toàn, không công nhận giá trị của ai/cái gì đó., To completely erase or deny, not recognizing the value of someone/something., ①完全勾销,一概不承认。[例]历史事实是任何人都抹杀不了的。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 末, 㐅, 朩
Chinese meaning: ①完全勾销,一概不承认。[例]历史事实是任何人都抹杀不了的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với tân ngữ trực tiếp. Ví dụ: 抹杀事实 (phủ nhận sự thật), 抹杀功劳 (xóa sạch công lao).
Example: 我们不能抹杀他的贡献。
Example pinyin: wǒ men bù néng mǒ shā tā de gòng xiàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể phủ nhận đóng góp của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xóa bỏ, phủ nhận hoàn toàn, không công nhận giá trị của ai/cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To completely erase or deny, not recognizing the value of someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完全勾销,一概不承认。历史事实是任何人都抹杀不了的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!