Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽祕骋妍
Pinyin: chōu mì chěng yán
Meanings: Phô diễn tài năng hoặc vẻ đẹp một cách khéo léo và tinh tế., To display one's talents or beauty in a skillful and subtle way., 指抒发深意,施展美才。[出处]明·沈德符《野获编·词林·四六》“本朝既废词赋,此道亦置不讲,惟世宗奉玄,一时撰文诸大臣,竭精力为之,如严分宜、徐华亭、李馀姚,如募海内名士几遍,争新斗巧,几三十年,其中岂少抽祕骋妍可垂后世家。”[例]唯少游自辟蹊径,卓然名家。盖其天分高,故能~于寻常攋染之外。——况周颐《蕙风词话》卷二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 扌, 由, 必, 礻, 甹, 马, 女, 开
Chinese meaning: 指抒发深意,施展美才。[出处]明·沈德符《野获编·词林·四六》“本朝既废词赋,此道亦置不讲,惟世宗奉玄,一时撰文诸大臣,竭精力为之,如严分宜、徐华亭、李馀姚,如募海内名士几遍,争新斗巧,几三十年,其中岂少抽祕骋妍可垂后世家。”[例]唯少游自辟蹊径,卓然名家。盖其天分高,故能~于寻常攋染之外。——况周颐《蕙风词话》卷二。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động khoe tài năng hoặc vẻ đẹp.
Example: 她在舞台上抽祕骋妍,赢得了观众的喝彩。
Example pinyin: tā zài wǔ tái shàng chōu bì chěng yán , yíng dé le guān zhòng de hè cǎi 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã khéo léo phô diễn tài năng trên sân khấu và nhận được sự hoan nghênh của khán giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phô diễn tài năng hoặc vẻ đẹp một cách khéo léo và tinh tế.
Nghĩa phụ
English
To display one's talents or beauty in a skillful and subtle way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指抒发深意,施展美才。[出处]明·沈德符《野获编·词林·四六》“本朝既废词赋,此道亦置不讲,惟世宗奉玄,一时撰文诸大臣,竭精力为之,如严分宜、徐华亭、李馀姚,如募海内名士几遍,争新斗巧,几三十年,其中岂少抽祕骋妍可垂后世家。”[例]唯少游自辟蹊径,卓然名家。盖其天分高,故能~于寻常攋染之外。——况周颐《蕙风词话》卷二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế