Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽丝剥茧
Pinyin: chōu sī bō jiǎn
Meanings: Từng bước phân tích tỉ mỉ, lột tả từng chi tiết nhỏ., To analyze step by step, revealing every small detail., 丝得一根一根地抽,茧得一层一层地剥。形容分析事物极为细致,而且一步一步很有层次。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 扌, 由, 一, 刂, 录, 艹, 虫
Chinese meaning: 丝得一根一根地抽,茧得一层一层地剥。形容分析事物极为细致,而且一步一步很有层次。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả quá trình phân tích sâu sắc.
Example: 他抽丝剥茧地分析了整个案件。
Example pinyin: tā chōu sī bāo jiǎn dì fēn xī le zhěng gè àn jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy phân tích tỉ mỉ từng chi tiết của vụ án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từng bước phân tích tỉ mỉ, lột tả từng chi tiết nhỏ.
Nghĩa phụ
English
To analyze step by step, revealing every small detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丝得一根一根地抽,茧得一层一层地剥。形容分析事物极为细致,而且一步一步很有层次。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế