Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 押解

Pinyin: yā jiè

Meanings: Áp giải, hộ tống người bị bắt giữ đến nơi giam giữ hoặc tòa án., To escort or transport a prisoner to detention or court., ①押送犯人或俘虏。*②旧指监督运送财物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 甲, 角

Chinese meaning: ①押送犯人或俘虏。*②旧指监督运送财物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc an ninh. Đối tượng bị áp giải thường đứng giữa động từ và điểm đến.

Example: 警察押解犯人去法院。

Example pinyin: jǐng chá yā jiè fàn rén qù fǎ yuàn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát áp giải tội phạm đến tòa án.

押解
yā jiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp giải, hộ tống người bị bắt giữ đến nơi giam giữ hoặc tòa án.

To escort or transport a prisoner to detention or court.

押送犯人或俘虏

旧指监督运送财物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

押解 (yā jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung