Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 担名

Pinyin: dān míng

Meanings: Gánh vác trách nhiệm, mang danh nghĩa., To bear responsibility, to take on a nominal role., ①承当某种名声。[例]担恶名。[例]担虚名。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 旦, 口, 夕

Chinese meaning: ①承当某种名声。[例]担恶名。[例]担虚名。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để diễn tả việc gánh vác trách nhiệm hay mang danh mà không làm gì cụ thể.

Example: 他只是担名而已,并没有实际参与。

Example pinyin: tā zhǐ shì dān míng ér yǐ , bìng méi yǒu shí jì cān yù 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ mang danh thôi, không thực sự tham gia.

担名
dān míng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh vác trách nhiệm, mang danh nghĩa.

To bear responsibility, to take on a nominal role.

承当某种名声。担恶名。担虚名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

担名 (dān míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung