Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽空

Pinyin: chōu kòng

Meanings: Dành thời gian rảnh, tranh thủ thời gian., To make time or find spare time., ①挤出时间(以做别的事情)。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 由, 工, 穴

Chinese meaning: ①挤出时间(以做别的事情)。

Grammar: Thường kết hợp với các hoạt động ngắn hạn hoặc không quan trọng.

Example: 他抽空去看了朋友。

Example pinyin: tā chōu kōng qù kàn le péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy tranh thủ thời gian đi thăm bạn.

抽空
chōu kòng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dành thời gian rảnh, tranh thủ thời gian.

To make time or find spare time.

挤出时间(以做别的事情)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抽空 (chōu kòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung