Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拃
Pinyin: zhǎ
Meanings: Đơn vị đo bằng ngón tay cái và ngón giữa; căng ra đo lường., Unit of measurement between thumb and middle finger; to stretch and measure., ①张开的大拇指和中指(或小指)两端间的距离。[例]这块布有三拃宽。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 乍, 扌
Chinese meaning: ①张开的大拇指和中指(或小指)两端间的距离。[例]这块布有三拃宽。
Hán Việt reading: tra
Grammar: Dùng làm danh từ khi nói về đơn vị đo lường, hoặc động từ khi thực hiện hành động đo đạc thủ công.
Example: 这根木头有一拃长。
Example pinyin: zhè gēn mù tou yǒu yì zhǎ cháng 。
Tiếng Việt: Thanh gỗ này dài khoảng một 'zhǎ'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đo bằng ngón tay cái và ngón giữa; căng ra đo lường.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tra
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Unit of measurement between thumb and middle finger; to stretch and measure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
张开的大拇指和中指(或小指)两端间的距离。这块布有三拃宽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!