Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 章京
Pinyin: zhāng jīng
Meanings: Chức quan văn thư thời nhà Thanh., A clerical official during the Qing Dynasty., ①官名。清代军机处及总理衙门办理文书的官员。[例]军机章京。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 早, 立, 亠, 口, 小
Chinese meaning: ①官名。清代军机处及总理衙门办理文书的官员。[例]军机章京。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Grammar: Danh từ chuyên ngành lịch sử, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他是清朝的一名章京。
Example pinyin: tā shì qīng cháo de yì míng zhāng jīng 。
Tiếng Việt: Ông ấy từng là một quan văn thư dưới triều đại nhà Thanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức quan văn thư thời nhà Thanh.
Nghĩa phụ
English
A clerical official during the Qing Dynasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
官名。清代军机处及总理衙门办理文书的官员。军机章京。——清·梁启超《谭嗣同传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!