Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音色
Pinyin: yīn sè
Meanings: Âm sắc (chất lượng đặc trưng của âm thanh), Timbre (characteristic quality of a sound)., ①亦称音品。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 日, 立, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①亦称音品。
Grammar: Thường dùng trong miêu tả âm thanh hoặc âm nhạc.
Example: 她的声音音色很美。
Example pinyin: tā de shēng yīn yīn sè hěn měi 。
Tiếng Việt: Âm sắc giọng nói của cô ấy rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm sắc (chất lượng đặc trưng của âm thanh)
Nghĩa phụ
English
Timbre (characteristic quality of a sound).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称音品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!