Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 章句小儒
Pinyin: zhāng jù xiǎo rú
Meanings: Những nhà nghiên cứu nhỏ bé chỉ chú trọng vào câu chữ kinh điển mà thiếu tầm nhìn tổng quát., Small-minded scholars who focus narrowly on the literal text of classics without broader perspective., 指不能通达大义而拘泥于辨析章句的儒生。[出处]《汉书·夏侯胜传》“建所谓章句小儒,破碎大道。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 早, 立, 勹, 口, 小, 亻, 需
Chinese meaning: 指不能通达大义而拘泥于辨析章句的儒生。[出处]《汉书·夏侯胜传》“建所谓章句小儒,破碎大道。”
Grammar: Danh từ mang tính phê phán, ám chỉ những học giả tầm thường.
Example: 这种章句小儒往往不能理解深层含义。
Example pinyin: zhè zhǒng zhāng jù xiǎo rú wǎng wǎng bù néng lǐ jiě shēn céng hán yì 。
Tiếng Việt: Những kẻ tiểu nho chú trọng câu chữ như vậy thường không thể hiểu được ý nghĩa sâu xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những nhà nghiên cứu nhỏ bé chỉ chú trọng vào câu chữ kinh điển mà thiếu tầm nhìn tổng quát.
Nghĩa phụ
English
Small-minded scholars who focus narrowly on the literal text of classics without broader perspective.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不能通达大义而拘泥于辨析章句的儒生。[出处]《汉书·夏侯胜传》“建所谓章句小儒,破碎大道。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế