Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 章句
Pinyin: zhāng jù
Meanings: Câu chữ trong một tác phẩm văn học, đặc biệt là kinh điển Nho giáo., Sentences or phrases within literary works, especially Confucian classics., ①古籍的分章分段和语句停顿。*②分析古文的章节和句读。[例]复习五经,皆训诂大义,不为章句。——《后汉书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 早, 立, 勹, 口
Chinese meaning: ①古籍的分章分段和语句停顿。*②分析古文的章节和句读。[例]复习五经,皆训诂大义,不为章句。——《后汉书》。
Grammar: Danh từ thường dùng trong lĩnh vực nghiên cứu văn học hoặc triết học cổ.
Example: 他对古文的章句进行深入研究。
Example pinyin: tā duì gǔ wén de zhāng jù jìn xíng shēn rù yán jiū 。
Tiếng Việt: Ông ấy nghiên cứu sâu về các câu chữ trong văn cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu chữ trong một tác phẩm văn học, đặc biệt là kinh điển Nho giáo.
Nghĩa phụ
English
Sentences or phrases within literary works, especially Confucian classics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古籍的分章分段和语句停顿
分析古文的章节和句读。复习五经,皆训诂大义,不为章句。——《后汉书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!