Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 章则

Pinyin: zhāng zé

Meanings: Quy tắc, quy định, điều khoản., Rules, regulations, or clauses., ①规章制度。[例]章则程式。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 早, 立, 刂, 贝

Chinese meaning: ①规章制度。[例]章则程式。

Grammar: Danh từ chỉ nội dung hoặc tài liệu chứa đựng các quy tắc hay nguyên tắc.

Example: 我们必须遵守这些章程。

Example pinyin: wǒ men bì xū zūn shǒu zhè xiē zhāng chéng 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải tuân thủ những quy định này.

章则
zhāng zé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy tắc, quy định, điều khoản.

Rules, regulations, or clauses.

规章制度。章则程式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

章则 (zhāng zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung