Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 章台杨柳
Pinyin: zhāng tái yáng liǔ
Meanings: Tên một bài thơ cổ, ám chỉ vẻ đẹp của cảnh vật và con người., Name of an ancient poem, referring to the beauty of scenery and people., 比喻窈窕美丽的女子。[出处]唐韩翃有姬柳氏,以艳丽称~获选上第归家省亲;柳留居长安,安史乱起,出家为尼。[又]韩使人寄柳诗曰章台柳,章台柳,昔日青青今在否?纵使长条似旧垂,亦应攀折他人手。”[例]西州士女章台柳,南国江山玉树花。——清吴伟业《赠荆州守袁大韫》诗之二。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 早, 立, 厶, 口, 木, 卯
Chinese meaning: 比喻窈窕美丽的女子。[出处]唐韩翃有姬柳氏,以艳丽称~获选上第归家省亲;柳留居长安,安史乱起,出家为尼。[又]韩使人寄柳诗曰章台柳,章台柳,昔日青青今在否?纵使长条似旧垂,亦应攀折他人手。”[例]西州士女章台柳,南国江山玉树花。——清吴伟业《赠荆州守袁大韫》诗之二。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn học cổ điển, mang tính biểu tượng.
Example: 章台杨柳,留下了许多文人墨客的足迹。
Example pinyin: zhāng tái yáng liǔ , liú xià le xǔ duō wén rén mò kè de zú jì 。
Tiếng Việt: Chương đài dương liễu đã để lại dấu chân của nhiều văn nhân mặc khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một bài thơ cổ, ám chỉ vẻ đẹp của cảnh vật và con người.
Nghĩa phụ
English
Name of an ancient poem, referring to the beauty of scenery and people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻窈窕美丽的女子。[出处]唐韩翃有姬柳氏,以艳丽称~获选上第归家省亲;柳留居长安,安史乱起,出家为尼。[又]韩使人寄柳诗曰章台柳,章台柳,昔日青青今在否?纵使长条似旧垂,亦应攀折他人手。”[例]西州士女章台柳,南国江山玉树花。——清吴伟业《赠荆州守袁大韫》诗之二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế