Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cái gậy đẩy xe bò ngày xưa, hỗ trợ di chuyển xe khi bị kẹt., A stick for pushing ox carts in ancient times, used when the cart got stuck., ①车辖相撞,引申为舟车相碰撞:“凡道路之舟车轚互者,叙而行之。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①车辖相撞,引申为舟车相碰撞:“凡道路之舟车轚互者,叙而行之。”

Grammar: Danh từ mô tả công cụ liên quan đến vận chuyển thời cổ đại. Ít phổ biến trong tiếng hiện đại.

Example: 他用轚推车走出泥泞。

Example pinyin: tā yòng jí tuī chē zǒu chū ní nìng 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng cây gậy đẩy xe ra khỏi vũng lầy.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái gậy đẩy xe bò ngày xưa, hỗ trợ di chuyển xe khi bị kẹt.

A stick for pushing ox carts in ancient times, used when the cart got stuck.

车辖相撞,引申为舟车相碰撞

“凡道路之舟车轚互者,叙而行之。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...