Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Xe ngựa có màn che, thường dùng trong quân sự thời xưa., A horse-drawn carriage with curtains, often used in ancient military contexts., ①古代车旁用皮革交错而成的障蔽物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代车旁用皮革交错而成的障蔽物。

Hán Việt reading: sắc

Example: 古时战车多用轖。

Example pinyin: gǔ shí zhàn chē duō yòng sè 。

Tiếng Việt: Xe chiến cổ đại thường sử dụng xe có màn che.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe ngựa có màn che, thường dùng trong quân sự thời xưa.

sắc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A horse-drawn carriage with curtains, often used in ancient military contexts.

古代车旁用皮革交错而成的障蔽物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轖 (sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung