Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fān

Meanings: Phần bên cạnh của bánh xe, dùng để che chắn., The side part of a wheel, used for shielding., ①古代车箱两旁反出如耳的部分,用以障蔽尘泥。*②车:“昆云今驾鹿轓游。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代车箱两旁反出如耳的部分,用以障蔽尘泥。*②车:“昆云今驾鹿轓游。”

Grammar: Đây là từ kỹ thuật, ít khi xuất hiện trong giao tiếp thông thường.

Example: 车轮上的轓防止泥水溅到身上。

Example pinyin: chē lún shàng de fān fáng zhǐ ní shuǐ jiàn dào shēn shàng 。

Tiếng Việt: Phần bên cạnh bánh xe ngăn không cho bùn nước bắn lên người.

fān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần bên cạnh của bánh xe, dùng để che chắn.

The side part of a wheel, used for shielding.

古代车箱两旁反出如耳的部分,用以障蔽尘泥

“昆云今驾鹿轓游。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...