Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轒輼
Pinyin: fén wēn
Meanings: Một loại xe bọc thép thời cổ, thường dùng trong chiến tranh., An ancient type of armored vehicle, often used in wars., ①古代用于攻城的大型木制战车。上蒙牛皮,下面可容十数人,往来运土以填平敌人的城壕。[例]修橹轒輼,具器械,三月而后成。——《孙子·谋攻》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古代用于攻城的大型木制战车。上蒙牛皮,下面可容十数人,往来运土以填平敌人的城壕。[例]修橹轒輼,具器械,三月而后成。——《孙子·谋攻》。
Grammar: Từ ghép này thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử liên quan đến chiến tranh cổ đại.
Example: 古代军队使用轒輼来保护士兵。
Example pinyin: gǔ dài jūn duì shǐ yòng fén wēn lái bǎo hù shì bīng 。
Tiếng Việt: Quân đội thời xưa sử dụng xe bọc thép để bảo vệ binh sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại xe bọc thép thời cổ, thường dùng trong chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
An ancient type of armored vehicle, often used in wars.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代用于攻城的大型木制战车。上蒙牛皮,下面可容十数人,往来运土以填平敌人的城壕。修橹轒輼,具器械,三月而后成。——《孙子·谋攻》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!