Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑漆寥光
Pinyin: hēi qī liáo guāng
Meanings: Tối đen như mực, không chút ánh sáng, Pitch black, no light at all, ①[方言]漆黑,昏暗。[例]黑漆寥光的,为什么不开灯。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 灬, 桼, 氵, 宀, 翏, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①[方言]漆黑,昏暗。[例]黑漆寥光的,为什么不开灯。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh mức độ hoàn toàn tối tăm.
Example: 夜晚的森林里黑漆寥光。
Example pinyin: yè wǎn de sēn lín lǐ hēi qī liáo guāng 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng ban đêm thì tối đen như mực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tối đen như mực, không chút ánh sáng
Nghĩa phụ
English
Pitch black, no light at all
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]漆黑,昏暗。黑漆寥光的,为什么不开灯
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế