Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄金铸象

Pinyin: huáng jīn zhù xiàng

Meanings: Đúc tượng bằng vàng (ám chỉ việc vinh danh hoặc tôn vinh công lao lớn)., Casting a statue in gold (referring to honoring someone with great contributions)., 铸铸造。用黄金铸造人像。表示对某人的敬仰或纪念。[出处]《国语·越语下》“遂乘轻舟,以浮于五湖,莫知其所终极。王命金工以良金写范蠡之状,而朝礼之。”[例]伯国黄金闻铸象,王门白玉想为标。——元·陈基《垂虹桥》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 八, 由, 龷, 丷, 人, 王, 寿, 钅, 𠂊

Chinese meaning: 铸铸造。用黄金铸造人像。表示对某人的敬仰或纪念。[出处]《国语·越语下》“遂乘轻舟,以浮于五湖,莫知其所终极。王命金工以良金写范蠡之状,而朝礼之。”[例]伯国黄金闻铸象,王门白玉想为标。——元·陈基《垂虹桥》诗。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để nói về việc tôn vinh hay ghi nhận thành tựu lớn.

Example: 为了纪念英雄,他们决定黄金铸象。

Example pinyin: wèi le jì niàn yīng xióng , tā men jué dìng huáng jīn zhù xiàng 。

Tiếng Việt: Để tưởng nhớ người anh hùng, họ quyết định đúc tượng bằng vàng.

黄金铸象
huáng jīn zhù xiàng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúc tượng bằng vàng (ám chỉ việc vinh danh hoặc tôn vinh công lao lớn).

Casting a statue in gold (referring to honoring someone with great contributions).

铸铸造。用黄金铸造人像。表示对某人的敬仰或纪念。[出处]《国语·越语下》“遂乘轻舟,以浮于五湖,莫知其所终极。王命金工以良金写范蠡之状,而朝礼之。”[例]伯国黄金闻铸象,王门白玉想为标。——元·陈基《垂虹桥》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄金铸象 (huáng jīn zhù xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung