Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讹诈
Pinyin: é zhà
Meanings: Tống tiền, ép buộc người khác đưa tiền hoặc lợi ích bằng cách đe dọa., To blackmail or force someone into giving money or benefits through threats., ①借端敲诈,用威胁的手段索要财物。[例]讹诈钱财。*②威胁恫吓。[例]核讹诈。[例]力图骗取或讹诈你。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 化, 讠, 乍
Chinese meaning: ①借端敲诈,用威胁的手段索要财物。[例]讹诈钱财。*②威胁恫吓。[例]核讹诈。[例]力图骗取或讹诈你。
Grammar: Động từ hai âm tiết; thường liên quan đến hành vi phạm pháp.
Example: 他被控讹诈他人。
Example pinyin: tā bèi kòng é zhà tā rén 。
Tiếng Việt: Anh ta bị cáo buộc tống tiền người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tống tiền, ép buộc người khác đưa tiền hoặc lợi ích bằng cách đe dọa.
Nghĩa phụ
English
To blackmail or force someone into giving money or benefits through threats.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借端敲诈,用威胁的手段索要财物。讹诈钱财
威胁恫吓。核讹诈。力图骗取或讹诈你
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!