Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讹夺
Pinyin: é duó
Meanings: Cưỡng đoạt hoặc chiếm đoạt một cách bất hợp pháp., To extort or seize something illegally., ①错误脱漏。也说“讹脱”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 化, 讠, 大, 寸
Chinese meaning: ①错误脱漏。也说“讹脱”。
Grammar: Động từ hai âm tiết; thường liên quan đến hành động phi pháp và bạo lực.
Example: 他通过讹夺别人的钱财来发财。
Example pinyin: tā tōng guò é duó bié rén de qián cái lái fā cái 。
Tiếng Việt: Anh ta làm giàu bằng cách cưỡng đoạt tài sản của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cưỡng đoạt hoặc chiếm đoạt một cách bất hợp pháp.
Nghĩa phụ
English
To extort or seize something illegally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
错误脱漏。也说“讹脱”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!