Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讹言
Pinyin: é yán
Meanings: Lời nói sai sự thật, lời đồn thổi gây hoang mang., False statements or rumors causing panic., ①传布的流言;假话。[例]民之讹言,宁莫之惩。——《诗·小雅·沔水》。[例]如此讹言,根据何在。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 化, 讠, 言
Chinese meaning: ①传布的流言;假话。[例]民之讹言,宁莫之惩。——《诗·小雅·沔水》。[例]如此讹言,根据何在。
Grammar: Danh từ hai âm tiết; thường đi kèm với các tình huống tiêu cực như hoang mang hay xung đột xã hội.
Example: 社会上的讹言让大家很不安。
Example pinyin: shè huì shàng de é yán ràng dà jiā hěn bù ān 。
Tiếng Việt: Những lời đồn thất thiệt trong xã hội khiến mọi người rất lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói sai sự thật, lời đồn thổi gây hoang mang.
Nghĩa phụ
English
False statements or rumors causing panic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传布的流言;假话。民之讹言,宁莫之惩。——《诗·小雅·沔水》。如此讹言,根据何在
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!