Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论说
Pinyin: lùn shuō
Meanings: Luận điểm, lý thuyết; bàn luận, thảo luận, Argument, theory; to discuss or debate, ①议论说明;说理(多指书面的)。[例]论说体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 仑, 讠, 兑
Chinese meaning: ①议论说明;说理(多指书面的)。[例]论说体。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ (luận điểm) hoặc động từ (bàn luận).
Example: 这篇文章是一篇精彩的论说文。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng shì yì piān jīng cǎi de lùn shuō wén 。
Tiếng Việt: Bài viết này là một bài luận thuyết hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luận điểm, lý thuyết; bàn luận, thảo luận
Nghĩa phụ
English
Argument, theory; to discuss or debate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
议论说明;说理(多指书面的)。论说体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!