Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论议风生

Pinyin: lùn yì fēng shēng

Meanings: Cuộc tranh luận sinh động và đầy hứng khởi, thường mang lại lợi ích., A lively and inspiring debate, often beneficial., 谈论得极其生动而又风趣。[出处]《宋史·陈亮传》“亮为人才气超迈,喜谈兵;论议风生,下笔数千言立就。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 仑, 讠, 义, 㐅, 几, 生

Chinese meaning: 谈论得极其生动而又风趣。[出处]《宋史·陈亮传》“亮为人才气超迈,喜谈兵;论议风生,下笔数千言立就。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả bầu không khí thảo luận sôi nổi.

Example: 这次讨论会真是论议风生。

Example pinyin: zhè cì tǎo lùn huì zhēn shì lùn yì fēng shēng 。

Tiếng Việt: Buổi thảo luận này thật sự sinh động và hứng khởi.

论议风生
lùn yì fēng shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc tranh luận sinh động và đầy hứng khởi, thường mang lại lợi ích.

A lively and inspiring debate, often beneficial.

谈论得极其生动而又风趣。[出处]《宋史·陈亮传》“亮为人才气超迈,喜谈兵;论议风生,下笔数千言立就。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...