Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 检讨

Pinyin: jiǎn tǎo

Meanings: Kiểm điểm, đánh giá lại (hành vi hay sự việc) để rút kinh nghiệm, Self-criticism or review (of actions or events) to learn lessons., ①找出缺点错误,做自我批评。*②查看;搜检。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 佥, 木, 寸, 讠

Chinese meaning: ①找出缺点错误,做自我批评。*②查看;搜检。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái phê phán hoặc tự nhìn nhận lỗi lầm.

Example: 这次失败让我们不得不深刻检讨。

Example pinyin: zhè cì shī bài ràng wǒ men bù dé bù shēn kè jiǎn tǎo 。

Tiếng Việt: Sự thất bại lần này buộc chúng ta phải nghiêm túc kiểm điểm.

检讨
jiǎn tǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm điểm, đánh giá lại (hành vi hay sự việc) để rút kinh nghiệm

Self-criticism or review (of actions or events) to learn lessons.

找出缺点错误,做自我批评

查看;搜检

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

检讨 (jiǎn tǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung