Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 森然
Pinyin: sēn rán
Meanings: Rùng rợn, lạnh lẽo và trang nghiêm, Eerie, cold, and solemn., ①形容繁密。[例]古木森然。*②形容阴沉可怕。[例]森然可怖。[例]大石侧立千尺,如猛兽奇鬼,森然欲搏人。——宋·苏轼《石钟山记》。*③形容高耸林立的样子。[例]至谷中则森然干霄。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 木, 林, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①形容繁密。[例]古木森然。*②形容阴沉可怕。[例]森然可怖。[例]大石侧立千尺,如猛兽奇鬼,森然欲搏人。——宋·苏轼《石钟山记》。*③形容高耸林立的样子。[例]至谷中则森然干霄。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả cảm giác hoặc không gian.
Example: 墓地显得森然可怕。
Example pinyin: mù dì xiǎn de sēn rán kě pà 。
Tiếng Việt: Nghĩa địa trông thật rùng rợn và đáng sợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rùng rợn, lạnh lẽo và trang nghiêm
Nghĩa phụ
English
Eerie, cold, and solemn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容繁密。古木森然
形容阴沉可怕。森然可怖。大石侧立千尺,如猛兽奇鬼,森然欲搏人。——宋·苏轼《石钟山记》
形容高耸林立的样子。至谷中则森然干霄。——宋·沈括《梦溪笔谈》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!