Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 检点
Pinyin: jiǎn diǎn
Meanings: Kiểm điểm, tự kiểm điểm; xem xét lại hành vi/lỗi lầm, Self-examination or review of one's behavior/mistakes., ①查看;查点。[例]检点物品。*②言行谨慎。[例]言行有失检点。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 佥, 木, 占, 灬
Chinese meaning: ①查看;查点。[例]检点物品。*②言行谨慎。[例]言行有失检点。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa tự kiểm điểm hoặc kiểm tra lại.
Example: 他每天都会检点自己的行为。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì jiǎn diǎn zì jǐ de xíng wéi 。
Tiếng Việt: Anh ấy tự kiểm điểm hành vi của mình mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm điểm, tự kiểm điểm; xem xét lại hành vi/lỗi lầm
Nghĩa phụ
English
Self-examination or review of one's behavior/mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
查看;查点。检点物品
言行谨慎。言行有失检点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!