Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棍棒

Pinyin: gùn bàng

Meanings: Gậy hoặc đòn gánh, Club/stick, ①栎树。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 昆, 木, 奉

Chinese meaning: ①栎树。

Example: 警察用棍棒维持秩序。

Example pinyin: jǐng chá yòng gùn bàng wéi chí zhì xù 。

Tiếng Việt: Cảnh sát dùng gậy để duy trì trật tự.

棍棒 - gùn bàng
棍棒
gùn bàng

📷 Áo thể thao trong màu cờ Thụy Sĩ. Vector minh họa cho thể thao, chức vô địch và đội tuyển quốc gia, trò chơi thể thao

棍棒
gùn bàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gậy hoặc đòn gánh

Club/stick

栎树

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...