Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棒操

Pinyin: bàng cāo

Meanings: Một môn thể dục dụng cụ sử dụng gậy để thực hiện các động tác., A gymnastics routine using sticks to perform movements., ①以棒为器械的艺术体操项目,以摆动、抛接、打击为基本动作完成各种优美造形。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 奉, 木, 喿, 扌

Chinese meaning: ①以棒为器械的艺术体操项目,以摆动、抛接、打击为基本动作完成各种优美造形。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến biểu diễn hoặc luyện tập môn thể dục.

Example: 她在比赛中表演了精彩的棒操。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng biǎo yǎn le jīng cǎi de bàng cāo 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã trình diễn một bài biểu diễn gậy tuyệt vời trong cuộc thi.

棒操
bàng cāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một môn thể dục dụng cụ sử dụng gậy để thực hiện các động tác.

A gymnastics routine using sticks to perform movements.

以棒为器械的艺术体操项目,以摆动、抛接、打击为基本动作完成各种优美造形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棒操 (bàng cāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung