Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 检校

Pinyin: jiǎn jiào

Meanings: Kiểm tra, đối chiếu (thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn bản chính thức), To examine or compare (often used in academic or formal contexts)., ①审查核对;核实。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 佥, 木, 交

Chinese meaning: ①审查核对;核实。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kiểm tra chi tiết.

Example: 他对稿件进行了仔细的检校。

Example pinyin: tā duì gǎo jiàn jìn xíng le zǐ xì de jiǎn xiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã kiểm tra kỹ lưỡng bản thảo.

检校
jiǎn jiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, đối chiếu (thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn bản chính thức)

To examine or compare (often used in academic or formal contexts).

审查核对;核实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

检校 (jiǎn jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung