Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棋坛
Pinyin: qí tán
Meanings: Giới cờ, cộng đồng hoặc sân chơi dành cho những người yêu thích cờ., The chess community or arena; the world of chess players., ①指围棋、象棋等棋类运动界。[例]棋坛老将。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 其, 木, 云, 土
Chinese meaning: ①指围棋、象棋等棋类运动界。[例]棋坛老将。
Grammar: Danh từ, chỉ không gian hoặc nhóm người liên quan đến cờ.
Example: 他在棋坛享有很高的声誉。
Example pinyin: tā zài qí tán xiǎng yǒu hěn gāo de shēng yù 。
Tiếng Việt: Ông ấy có uy tín rất cao trong giới cờ.

📷 Chess game board
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới cờ, cộng đồng hoặc sân chơi dành cho những người yêu thích cờ.
Nghĩa phụ
English
The chess community or arena; the world of chess players.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指围棋、象棋等棋类运动界。棋坛老将
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
