Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意趣

Pinyin: yì qù

Meanings: Sở thích, hứng thú đặc biệt., Special interest or taste., ①意味和情趣。*②思想与旨趣;意向。[例]意趣与人多不同。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 心, 音, 取, 走

Chinese meaning: ①意味和情趣。*②思想与旨趣;意向。[例]意趣与人多不同。

Grammar: Thường được dùng để chỉ sự yêu thích hoặc đam mê đối với một lĩnh vực nào đó.

Example: 他对画画很有意趣。

Example pinyin: tā duì huà huà hěn yǒu yì qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất có hứng thú với việc vẽ tranh.

意趣
yì qù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sở thích, hứng thú đặc biệt.

Special interest or taste.

意味和情趣

思想与旨趣;意向。意趣与人多不同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意趣 (yì qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung