Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愣怔
Pinyin: lèng zhēng
Meanings: Ngơ ngác, đứng ngây người do kinh ngạc hoặc sửng sốt, To be dazed or stupefied out of astonishment or shock., ①眼睛发直,发愣。也指发呆。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 忄, 正
Chinese meaning: ①眼睛发直,发愣。也指发呆。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn miêu tả tâm lý nhân vật.
Example: 他站在那里愣怔了半天。
Example pinyin: tā zhàn zài nà lǐ lèng zhēng le bàn tiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy cứ đứng đó ngơ ngác suốt nửa ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngơ ngác, đứng ngây người do kinh ngạc hoặc sửng sốt
Nghĩa phụ
English
To be dazed or stupefied out of astonishment or shock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼睛发直,发愣。也指发呆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!