Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shěn

Meanings: Chắc chắn, cẩn thận., Certain, careful., ①逸乐。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①逸乐。

Grammar: Thường sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc cổ.

Example: 愖愖重之。

Example pinyin: chén chén zhòng zhī 。

Tiếng Việt: Rất cẩn thận và chắc chắn.

shěn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc chắn, cẩn thận.

Certain, careful.

逸乐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愖 (shěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung