Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意象

Pinyin: yì xiàng

Meanings: Hình ảnh gợi lên trong tâm trí qua thơ văn, nghệ thuật., Imagery evoked in the mind through poetry, literature, or art., ①客观形象与主观心灵融合成的带有某种意蕴与情调的东西。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 心, 音, 𠂊

Chinese meaning: ①客观形象与主观心灵融合成的带有某种意蕴与情调的东西。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích hoặc đánh giá nghệ thuật, văn học.

Example: 这首诗中的意象非常生动。

Example pinyin: zhè shǒu shī zhōng de yì xiàng fēi cháng shēng dòng 。

Tiếng Việt: Hình ảnh trong bài thơ này rất sống động.

意象
yì xiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh gợi lên trong tâm trí qua thơ văn, nghệ thuật.

Imagery evoked in the mind through poetry, literature, or art.

客观形象与主观心灵融合成的带有某种意蕴与情调的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...