Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愣愣瞌瞌

Pinyin: lèng lèng kē kē

Meanings: Khờ khạo, ngốc nghếch, kém thông minh, Foolish, silly, or lacking intelligence., ①(口)∶呆头呆脑,发呆。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 54

Radicals: 忄, 盍, 目

Chinese meaning: ①(口)∶呆头呆脑,发呆。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả ngoại hình hoặc tính cách con người.

Example: 别看他愣愣瞌瞌的样子,其实很聪明。

Example pinyin: bié kàn tā lèng lèng kē kē de yàng zi , qí shí hěn cōng ming 。

Tiếng Việt: Đừng nhìn vẻ ngốc nghếch của cậu ta, thực ra rất thông minh.

愣愣瞌瞌
lèng lèng kē kē
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khờ khạo, ngốc nghếch, kém thông minh

Foolish, silly, or lacking intelligence.

(口)∶呆头呆脑,发呆

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愣愣瞌瞌 (lèng lèng kē kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung