Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愣
Pinyin: lèng
Meanings: Ngạc nhiên, ngây người ra., Stunned, surprised., ①说话做事不考虑对不对地。[合]愣说;愣辩;愣要。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 忄
Chinese meaning: ①说话做事不考虑对不对地。[合]愣说;愣辩;愣要。
Hán Việt reading: lăng
Grammar: Thường diễn tả phản ứng bất ngờ trước một tình huống nào đó.
Example: 他愣住了。
Example pinyin: tā lèng zhù le 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngây người ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngạc nhiên, ngây người ra.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lăng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stunned, surprised.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话做事不考虑对不对地。愣说;愣辩;愣要
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!