Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愕视

Pinyin: è shì

Meanings: Nhìn chằm chằm vì kinh ngạc., Staring in amazement., ①惊讶地看着。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 咢, 忄, 礻, 见

Chinese meaning: ①惊讶地看着。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính sốc hoặc bất ngờ cao độ.

Example: 他们愕视着眼前发生的一切。

Example pinyin: tā men è shì zhuó yǎn qián fā shēng de yí qiè 。

Tiếng Việt: Họ nhìn chằm chằm vào tất cả những gì đang xảy ra trước mắt với vẻ kinh ngạc.

愕视
è shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chằm chằm vì kinh ngạc.

Staring in amazement.

惊讶地看着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愕视 (è shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung