Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桂折一枝
Pinyin: guì shé yī zhī
Meanings: Bẻ một nhành quế (chỉ việc đạt được thành công hoặc vinh dự trong học tập, thi cử)., To break off a branch of osmanthus (referring to achieving success or honor in studies or exams)., 比喻登科及第。[出处]唐·白居易《喜敏中及第偶示所怀》诗“自知群从为儒少,岂料词场中第频。桂折一枝先许我,杨穿三叶尽惊人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 圭, 木, 扌, 斤, 一, 支
Chinese meaning: 比喻登科及第。[出处]唐·白居易《喜敏中及第偶示所怀》诗“自知群从为儒少,岂料词场中第频。桂折一枝先许我,杨穿三叶尽惊人。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa tích cực, thường dùng trong văn cảnh học tập hoặc thi cử.
Example: 他在考试中桂折一枝,成为全校的骄傲。
Example pinyin: tā zài kǎo shì zhōng guì zhé yì zhī , chéng wéi quán xiào de jiāo ào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt được thành công trong kỳ thi, trở thành niềm tự hào của cả trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bẻ một nhành quế (chỉ việc đạt được thành công hoặc vinh dự trong học tập, thi cử).
Nghĩa phụ
English
To break off a branch of osmanthus (referring to achieving success or honor in studies or exams).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻登科及第。[出处]唐·白居易《喜敏中及第偶示所怀》诗“自知群从为儒少,岂料词场中第频。桂折一枝先许我,杨穿三叶尽惊人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế