Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栽植
Pinyin: zāi zhí
Meanings: Trồng cây, cấy cây, To plant, to cultivate, ①栽种;种植。[例]栽植苗木。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 木, 𢦏, 直
Chinese meaning: ①栽种;种植。[例]栽植苗木。
Grammar: Được dùng trong ngữ cảnh cụ thể về hoạt động trồng cây.
Example: 春天是栽植的好季节。
Example pinyin: chūn tiān shì zāi zhí de hǎo jì jié 。
Tiếng Việt: Mùa xuân là mùa tốt để trồng cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trồng cây, cấy cây
Nghĩa phụ
English
To plant, to cultivate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
栽种;种植。栽植苗木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!