Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桀贪骜诈
Pinyin: jié tān ào zhà
Meanings: Ngang ngược và gian xảo (dùng để chỉ người có tính cách kiêu ngạo, không tuân thủ pháp luật và lừa lọc)., Rebellious and deceitful (used to describe someone who is arrogant, lawless, and crafty)., 凶暴贪婪而又傲慢狡诈。[出处]清·薛福成《代李伯相拟陈督臣忠勋事实疏》“虽其桀贪骜诈若李世忠、陈国瑞之流,苟有一节可用,必给以函牍,殷勤讽勉,奖其长而指其过,劝令痛改前非。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 木, 舛, 今, 贝, 敖, 马, 乍, 讠
Chinese meaning: 凶暴贪婪而又傲慢狡诈。[出处]清·薛福成《代李伯相拟陈督臣忠勋事实疏》“虽其桀贪骜诈若李世忠、陈国瑞之流,苟有一节可用,必给以函牍,殷勤讽勉,奖其长而指其过,劝令痛改前非。”
Grammar: Là một thành ngữ ghép từ các yếu tố đặc trưng về tính cách tiêu cực. Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 那些桀贪骜诈的人最终会受到法律的制裁。
Example pinyin: nà xiē jié tān ào zhà de rén zuì zhōng huì shòu dào fǎ lǜ de zhì cái 。
Tiếng Việt: Những kẻ ngang ngược và gian xảo cuối cùng sẽ bị pháp luật trừng trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngang ngược và gian xảo (dùng để chỉ người có tính cách kiêu ngạo, không tuân thủ pháp luật và lừa lọc).
Nghĩa phụ
English
Rebellious and deceitful (used to describe someone who is arrogant, lawless, and crafty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶暴贪婪而又傲慢狡诈。[出处]清·薛福成《代李伯相拟陈督臣忠勋事实疏》“虽其桀贪骜诈若李世忠、陈国瑞之流,苟有一节可用,必给以函牍,殷勤讽勉,奖其长而指其过,劝令痛改前非。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế