Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桀骜自恃

Pinyin: jié ào zì shì

Meanings: Ngang ngược và tự phụ, dựa vào tài năng hoặc địa vị của mình mà khinh thường người khác., Rebellious and self-reliant, looking down on others due to their own talents or status., 指强横自负。[出处]《十月》1981年第3期“他在业务上有时固执,却不像沈巧说的那样桀骜自恃。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 木, 舛, 敖, 马, 自, 寺, 忄

Chinese meaning: 指强横自负。[出处]《十月》1981年第3期“他在业务上有时固执,却不像沈巧说的那样桀骜自恃。”

Grammar: Mô tả thái độ kiêu căng và ngạo mạn. Thường được dùng như một thành ngữ châm biếm.

Example: 他桀骜自恃,从不把别人放在眼里。

Example pinyin: tā jié ào zì shì , cóng bù bǎ bié rén fàng zài yǎn lǐ 。

Tiếng Việt: Hắn ngang ngược và tự phụ, chẳng coi ai ra gì.

桀骜自恃
jié ào zì shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngang ngược và tự phụ, dựa vào tài năng hoặc địa vị của mình mà khinh thường người khác.

Rebellious and self-reliant, looking down on others due to their own talents or status.

指强横自负。[出处]《十月》1981年第3期“他在业务上有时固执,却不像沈巧说的那样桀骜自恃。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...