Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 栽赃

Pinyin: zāi zāng

Meanings: Vu khống, đổ tội cho người khác, To frame someone, to falsely accuse, ①将偷盗物品置于他人之处,并反诬他人为贼。[例]胡乱栽赃要负法律责任。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 木, 𢦏, 庄, 贝

Chinese meaning: ①将偷盗物品置于他人之处,并反诬他人为贼。[例]胡乱栽赃要负法律责任。

Grammar: Mang tính tiêu cực, thường dùng để mô tả hành vi bất chính.

Example: 他被坏人栽赃陷害。

Example pinyin: tā bèi huài rén zāi zāng xiàn hài 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị kẻ xấu vu khống và hãm hại.

栽赃
zāi zāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vu khống, đổ tội cho người khác

To frame someone, to falsely accuse

将偷盗物品置于他人之处,并反诬他人为贼。胡乱栽赃要负法律责任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栽赃 (zāi zāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung