Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桃腮柳眼

Pinyin: táo sāi liǔ yǎn

Meanings: Gò má hồng như đào, mắt sáng như liễu - hình dung vẻ đẹp của thiếu nữ., Rosy cheeks like peaches, bright eyes like willows – describes a maiden’s beauty., 形容初开的桃花和新绿的柳叶妩媚多姿。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 兆, 木, 思, 月, 卯, 目, 艮

Chinese meaning: 形容初开的桃花和新绿的柳叶妩媚多姿。

Grammar: Thành ngữ, dùng miêu tả ngoại hình phụ nữ.

Example: 她长得真是桃腮柳眼,美丽动人。

Example pinyin: tā cháng dé zhēn shì táo sāi liǔ yǎn , měi lì dòng rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy thật sự có gò má hồng và đôi mắt sáng, vô cùng xinh đẹp.

桃腮柳眼
táo sāi liǔ yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gò má hồng như đào, mắt sáng như liễu - hình dung vẻ đẹp của thiếu nữ.

Rosy cheeks like peaches, bright eyes like willows – describes a maiden’s beauty.

形容初开的桃花和新绿的柳叶妩媚多姿。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桃腮柳眼 (táo sāi liǔ yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung