Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桀骜不逊
Pinyin: jié ào bù xùn
Meanings: Ngỗ ngược và không khiêm tốn, thiếu tôn trọng người khác., Rebellious and lacking humility, showing disrespect to others., 凶悍倔强,傲慢不顺从。[出处]宋·陈亮《酌古论·先主》“臣恐既解之后,胜者张势,败者阻险,桀骜不逊,以拒陛下。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 36
Radicals: 木, 舛, 敖, 马, 一, 孙, 辶
Chinese meaning: 凶悍倔强,傲慢不顺从。[出处]宋·陈亮《酌古论·先主》“臣恐既解之后,胜者张势,败者阻险,桀骜不逊,以拒陛下。”
Grammar: Thường được dùng để chỉ những người trẻ tuổi có thái độ kiêu căng và thiếu lễ độ.
Example: 年轻人桀骜不逊的样子让人担忧。
Example pinyin: nián qīng rén jié ào bú xùn de yàng zi ràng rén dān yōu 。
Tiếng Việt: Cách cư xử ngỗ ngược và thiếu khiêm tốn của giới trẻ khiến người ta lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngỗ ngược và không khiêm tốn, thiếu tôn trọng người khác.
Nghĩa phụ
English
Rebellious and lacking humility, showing disrespect to others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶悍倔强,傲慢不顺从。[出处]宋·陈亮《酌古论·先主》“臣恐既解之后,胜者张势,败者阻险,桀骜不逊,以拒陛下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế