Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人亡政息
Pinyin: rén wáng zhèng xī
Meanings: Khi một người lãnh đạo mất đi, chính sách cũng chấm dứt theo., When a leader dies, policies also come to an end., 亡失去,死亡;息废,灭。旧指一个掌握政权的人死了,他的政治措施也跟着停顿下来。[出处]《礼记·中庸》“文武之政,布在方策。其人存,则其政举;其人亡,则其政息。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 亠, 𠃊, 攵, 正, 心, 自
Chinese meaning: 亡失去,死亡;息废,灭。旧指一个掌握政权的人死了,他的政治措施也跟着停顿下来。[出处]《礼记·中庸》“文武之政,布在方策。其人存,则其政举;其人亡,则其政息。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc quản lý.
Example: 那位领导去世后,很多改革人亡政息。
Example pinyin: nà wèi lǐng dǎo qù shì hòu , hěn duō gǎi gé rén wáng zhèng xī 。
Tiếng Việt: Sau khi vị lãnh đạo đó qua đời, nhiều cải cách cũng chấm dứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi một người lãnh đạo mất đi, chính sách cũng chấm dứt theo.
Nghĩa phụ
English
When a leader dies, policies also come to an end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亡失去,死亡;息废,灭。旧指一个掌握政权的人死了,他的政治措施也跟着停顿下来。[出处]《礼记·中庸》“文武之政,布在方策。其人存,则其政举;其人亡,则其政息。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế