Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲体

Pinyin: qīn tǐ

Meanings: Cơ thể của bố hoặc mẹ (trong sinh học)., Parental body (in biology)., ①产生后一代生物的雌性个体或雄性个体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 朩, 立, 亻, 本

Chinese meaning: ①产生后一代生物的雌性个体或雄性个体。

Grammar: Thuật ngữ khoa học, thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và y học.

Example: 这种病毒会感染亲体并影响后代。

Example pinyin: zhè zhǒng bìng dú huì gǎn rǎn qīn tǐ bìng yǐng xiǎng hòu dài 。

Tiếng Việt: Loại virus này sẽ lây nhiễm vào cơ thể cha mẹ và ảnh hưởng đến con cái.

亲体
qīn tǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ thể của bố hoặc mẹ (trong sinh học).

Parental body (in biology).

产生后一代生物的雌性个体或雄性个体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲体 (qīn tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung