Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人事不醒

Pinyin: rén shì bù xǐng

Meanings: Không tỉnh táo, không có ý thức (thường chỉ trạng thái hôn mê)., Unconscious or not mentally aware (usually refers to a comatose state)., 指昏迷不醒,失去知觉。同人事不省”。[出处]杨朔《晚凉天》“有一位同志,是渔船救起来的,三天三夜人事不醒。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 人, 事, 一, 星, 酉

Chinese meaning: 指昏迷不醒,失去知觉。同人事不省”。[出处]杨朔《晚凉天》“有一位同志,是渔船救起来的,三天三夜人事不醒。”

Grammar: Dùng để mô tả một người đang trong trạng thái bất tỉnh hoặc không phản ứng với thế giới xung quanh.

Example: 车祸后,他一直人事不醒。

Example pinyin: chē huò hòu , tā yì zhí rén shì bù xǐng 。

Tiếng Việt: Sau vụ tai nạn xe, anh ấy vẫn chưa tỉnh lại.

人事不醒
rén shì bù xǐng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tỉnh táo, không có ý thức (thường chỉ trạng thái hôn mê).

Unconscious or not mentally aware (usually refers to a comatose state).

指昏迷不醒,失去知觉。同人事不省”。[出处]杨朔《晚凉天》“有一位同志,是渔船救起来的,三天三夜人事不醒。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...